1. transport
2. local council
3. transport
4. improvement
5. bus
6. HARDIE
7. GT8 2LC
8. training
9. hairdresser
10. reason
11. shopping
12. dentist
13. facilities
14. walk
15. lighting
16. footpaths
17. trains
18. cycling
19. employers
20. safe places
21. uphill
22. shower
23. confident
24. training
1 Comment
1. transport (phương tiện giao thông)
2. local council (hội đồng địa phương
3. transport
4. improvement (cải thiện)
5. bus (xe buýt)
6. HARDIE
7. GT8 2LC
8. training (đào tạo, huấn luyện)
9. hairdresser (thợ làm tóc)
10. reason (lý do)
11. shopping (mua sắm)
12. dentist (nha sĩ)
13. facilities (cơ sở vật chất)
14. walk (đi bộ)
15. lighting (sự chiếu sáng)
16. footpaths (đường đi bộ)
17. trains (xe lửa)
18. cycling (đạp xe)
19. employers (nhà tuyển dụng)
20. safe places (những nơi an toàn)
21. uphill (lên đồi)
22. shower (bồn tắm)
23. confident (tự tin)
24. training (đào tạo)